Kênh kết nối

Bảng xếp hạng FIFA thế giới tháng 3/2022

Tin bóng đá | by Phạm Duyên

Bảng xếp hạng bóng đá FIFA nam (BXH FIFA) là hệ thống xếp hạng (thứ hạng) cho các đội tuyển quốc gia bóng đá nam trong các Liên đoàn bóng đá. Các đội bóng quốc gia thành viên của FIFA, nơi điều hành các hoạt động bóng đá trên toàn thế giới, được xếp hạng dựa trên kết quả các trận đấu và đội có nhiều thắng lợi nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.

1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Trước hệ thống hiện nay, BXH được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nặng hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.

BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục / khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng / 1 lần.

Bảng xếp hạng FIFA thế giới tháng 3/2022

XHTuyển QGKVĐiểm+/-Điểm trước
1 BỉChâu Âu1828-41828
2 BraxinNam Mỹ182661826
3 PhápChâu Âu178671786
4 AnhChâu Âu175551755
5 ArgentinaNam Mỹ1750121750
6 ÝChâu Âu1740-101740
7 Tây Ban NhaChâu Âu1704171704
8 Bồ Đào NhaChâu Âu1660-211660
9 Đan mạchChâu Âu1654-141654
10 Hà LanChâu Âu165311653
11 ĐứcChâu Âu164861648
12 MỹConcacaf164781647
13 Thụy sĩChâu Âu164291642
14 MexicoConcacaf1638-341638
15 CroatiaChâu Âu1620121620
16 ColombiaNam Mỹ1607-111607
17 UruguayNam Mỹ1596-291596
18 Thụy ĐiểnChâu Âu1588-301588
19 WalesChâu Âu1578121578
20 SenegalChâu Phi1561-31561
21 IranChâu Á1557121557
22 PeruNam Mỹ1551171551
23 SerbiaChâu Âu1547201547
24 ChileNam Mỹ1541-51541
25 UkraineChâu Âu153581535
26 Nhật BảnChâu Á1531141531
27 Ba LanChâu Âu1530-121530
28 MoroccoChâu Phi1525121525
29 TunisiaChâu Phi1512-131512
30 ÁoChâu Âu1511101511
31 CzechChâu Âu151071510
32 AlgeriaChâu Phi1508-11508
33 Korea RepublicChâu Á1507181507
34 NgaChâu Âu1493-41493
35 AustraliaChâu Á1484-51484
36 NigeriaChâu Phi14781478
37 Thổ Nhĩ KìChâu Âu1472121472
38 ScotlandChâu Âu1471201471
39 HungaryChâu Âu1465161465
40 CanadaConcacaf1462301462
41 Na UyChâu Âu1455-161455
42 SlovakiaChâu Âu145511455
43 ParaguayNam Mỹ1454-71454
44 RumaniChâu Âu145321453
45 Ai cậpChâu Phi144921449
46 EcuadorNam Mỹ1448321448
47 IrelandChâu Âu1444141444
48 Ả Rập Xê ÚtChâu Á144191441
49 Costa RicaConcacaf1437-21437
50 CameroonChâu Phi1437191437
51 QatarChâu Á1431-61431
52 GhanaChâu Phi142841428
53 MaliChâu Phi1427151427
54 Northern IrelandChâu Âu1424121424
55 Hy LạpChâu Âu1421-131421
56 Cote D IvoireChâu Phi1417-71417
57 JamaicaConcacaf141251412
58 Phần LanChâu Âu141181411
59 VenezuelaNam Mỹ1409-221409
60 Burkina FasoChâu Phi1397-31397
61 Bosnia-HerzegovinaChâu Âu1392-221392
62 IcelandChâu Âu1385-121385
63 PanamaConcacaf1379251379
64 Democratic Rep CongoChâu Phi1375181375
65 SloveniaChâu Âu1375111375
66 AlbaniaChâu Âu13741374
67 North MacedoniaChâu Âu1367241367
68 Nam PhiChâu Phi1358-31358
69 El SalvadorConcacaf1350-141350
70 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống NhấtChâu Á135011350
71 BungariChâu Âu1345-51345
72 MontenegroChâu Âu1342-41342
73 Cape VerdeChâu Phi1339121339
74 Trung QuốcChâu Á133731337
75 IraqChâu Á1335-111335
76 HondurasConcacaf1332-231332
77 BoliviaNam Mỹ1324151324
78 OmanChâu Á1307-71307
79 IsraelChâu Âu130611306
80 CuracaoConcacaf12981298
81 GuineaChâu Phi1298-111298
82 UgandaChâu Phi1285-121285
83 BeninChâu Phi12821282
84 UzbekistanChâu Á1274-51274
85 SyrianChâu Á1269-51269
86 GeorgiaChâu Âu1269261269
87 HaitiConcacaf12681268
88 ZambiaChâu Phi126441264
89 GabonChâu Phi126221262
90 BahrainChâu Á125551255
91 JordanChâu Á1252-21252
92 ArmeniaChâu Âu1242-151242
93 LuxembourgChâu Âu123621236
94 LebanonChâu Á1233-171233
95 BelarusChâu Âu12331233
96 KyrgyzstanChâu Á1228-21228
97 CongoChâu Phi1221-71221
98 PalestineChâu Á12111211
99 Việt NamChâu Á1209-131209
100 Trinidad TobagoConcacaf12071207
101 MadagascarChâu Phi1205-131205
102 KenyaChâu Phi1202131202
103 MauritaniaChâu Phi1190-121190
104 Ấn ĐộChâu Á11821182
105 SípChâu Âu1178-141178
106 Guinea BissauChâu Phi117721177
107 EstoniaChâu Âu1176-81176
108 Sierra LeoneChâu Phi1174-51174
109 Korea DPRChâu Á11691169
110 New ZealandChâu Úc116541165
111 KosovoChâu Âu116321163
112 NamibiaChâu Phi1162-131162
113 NigerChâu Phi1158131158
114 Equatorial GuineaChâu Phi1156211156
115 TajikistanChâu Á1152-51152
116 LibyaChâu Phi1151-101151
117 MozambiqueChâu Phi115171151
118 Thái LanChâu Á11481148
119 KazakhstanChâu Âu114031140
120 AzerbaijanChâu Âu1139-71139
121 ZimbabweChâu Phi1138-91138
122 GuatemalaConcacaf11381138
123 Quần đảo FaroeChâu Âu1136-121136
124 SudanChâu Phi1135-41135
125 TogoChâu Phi1133231133
126 PhilippinesChâu Á11311131
127 AngolaChâu Phi113171131
128 Antigua BarbudaConcacaf11311131
129 MalawiChâu Phi1127-191127
130 Cộng hòa trung phiChâu Phi1127-231127
131 TanzaniaChâu Phi1118-51118
132 ComorosChâu Phi111751117
133 TurkmenistanChâu Á11171117
134 LatviaChâu Âu1100161100
135 RwandaChâu Phi1095-161095
136 LithuaniaChâu Âu1091-61091
137 EthiopiaChâu Phi108781087
138 St. Kitts and NevisConcacaf10771077
139 SurinameConcacaf10771077
140 BurundiChâu Phi107551075
141 Quần đảo SolomonChâu Úc10721072
142 KuwaitChâu Á1064-11064
143 NicaraguaConcacaf1062-21062
144 LiberiaChâu Phi1058111058
145 LesothoChâu Phi10571057
146 SwazilandChâu Phi10541054
147 Hong KongChâu Á10531053
148 MyanmarChâu Á1052-51052
149 BotswanaChâu Phi10511051
150 AfghanistanChâu Á104941049
151 GambiaChâu Phi1049-41049
152 YemenChâu Á10461046
153 New CaledoniaChâu Úc10351035
154 MalaysiaChâu Á10341034
155 AndorraChâu Âu1030-81030
156 Cộng hòa DominicaConcacaf10291029
157 MalpesChâu Á1021-91021
158 Chinese TaipeiChâu Á10171017
159 TahitiChâu Úc10141014
160 SingaporeChâu Á997-3997
161 FijiChâu Úc996996
162 BarbadosConcacaf995995
163 VanuatuChâu Úc995995
164 Papua New GuineaChâu Úc990990
165 BermudaConcacaf982982
166 IndonesiaChâu Á981-4981
167 phía nam SudanChâu Phi980980
168 GrenadaConcacaf974974
169 NepalChâu Á972972
170 CampuchiaChâu Á970970
171 BelizeConcacaf967967
172 MauritiusChâu Phi964964
173 Puerto RicoConcacaf962962
174 St. Vincent GrenadinesConcacaf960960
175 MaltaChâu Âu958-6958
176 GuyanaConcacaf958958
177 St. LuciaConcacaf953953
178 MontserratConcacaf950950
179 CubaConcacaf9482948
180 ChadChâu Phi935935
181 MoldovaChâu Âu928-5928
182 Ma CaoChâu Á922922
183 DominicaConcacaf916916
184 Mông CổChâu Á916916
185 LàoChâu Á912912
186 BhutanChâu Á910910
187 BangladeshChâu Á907907
188 Brunei DarussalamChâu Á903903
189 Sao Tome PrincipeChâu Phi903903
190 American SamoaChâu Úc900900
191 LiechtensteinChâu Âu899-4899
192 DjiboutiChâu Phi896-9896
193 SamoaChâu Úc894894
194 Timor LesteChâu Á879879
195 SomaliaChâu Phi873873
196 Cayman IslandsConcacaf873873
197 SeychellesChâu Phi8697869
198 PakistanChâu Á866866
199 TongaChâu Úc861861
200 ArubaConcacaf859859
201 BahamasConcacaf858858
202 EritreaChâu Phi855855
203 GibraltarChâu Âu853-10853
204 Sri LankaChâu Á8422842
205 Turks Caicos IslandsConcacaf839839
206 Guam IslandChâu Á838838
207 US Virgin IslandsConcacaf816816
208 British Virgin IslandsConcacaf812812
209 AnguillaConcacaf792792
210 San MarinoChâu Âu780-2780
Bảng xếp hạng FIFA thế giới tháng 3/2022

Cùng xoilac đọc qua bài viết này nhé.

Bài liên quan

❰ quay lại